Thiên hoàng Shōtoku
Trị vì lần thứ nhất | 19 tháng 8 năm 749 – 7 tháng 9 năm 758 (9 năm, 19 ngày) |
||
---|---|---|---|
Lễ đăng quang | 26 tháng 1 năm 765 | ||
Tiền nhiệm | Thái thượng Thiên hoàng Shōmu | ||
Kế nhiệm | Thái thượng Thiên hoàng Kōnin | ||
Trì vị lần thứ hai | 6 tháng 11 năm 764 – 28 tháng 8 năm 770 (5 năm, 295 ngày) |
||
Tại vị | 7 tháng 9 năm 758 – 6 tháng 11 năm 764 (6 năm, 60 ngày) |
||
Sinh | 718 Nhật Bản |
||
Mất | 28 tháng 8, 770 (51–52 tuổi) Nara |
||
An táng | Takano no misasagi (Nara) | ||
Niên hiệu |
|
||
Thân phụ | Thiên hoàng Shōmu | ||
Thân mẫu | Hoàng hậu Kōmyō |